Có 2 kết quả:
函办 hán bàn ㄏㄢˊ ㄅㄢˋ • 函辦 hán bàn ㄏㄢˊ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 函送法辦|函送法办[han2 song4 fa3 ban4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 函送法辦|函送法办[han2 song4 fa3 ban4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0